Có 2 kết quả:

視同兒戲 shì tóng ér xì ㄕˋ ㄊㄨㄥˊ ㄦˊ ㄒㄧˋ视同儿戏 shì tóng ér xì ㄕˋ ㄊㄨㄥˊ ㄦˊ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to regard sth as a plaything (idiom); to consider unimportant
(2) to view as trifling

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to regard sth as a plaything (idiom); to consider unimportant
(2) to view as trifling

Bình luận 0